WPL | CẢM BIẾN TỪ TÍNH | GEFRAN VIETNAM
WPL là dòng cảm biến vị trí tuyến tính không tiếp xúc thuộc thương hiệu Gefran Vietnam (Ý), nổi bật với thiết kế dạng dây rút (wire position sensor). Thiết bị này sử dụng công nghệ đo từ tính (magnetostrictive hoặc potentiometric tùy dòng) để cung cấp kết quả đo hành trình chính xác, đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng không gian hạn chế hoặc chuyển động dài.

Đặc điểm của cảm biến từ tính WPL
-
Thiết kế cuộn dây kéo linh hoạt, dễ lắp đặt ở các vị trí phức tạp.
-
Không tiếp xúc – không mài mòn, đảm bảo độ bền cao, tuổi thọ dài.
-
Tín hiệu đầu ra đa dạng: analog (0–10 V, 4–20 mA) và số (CANopen).
-
Cấp bảo vệ IP65/IP67, chống bụi, nước hiệu quả.
-
Vỏ nhôm công nghiệp chắc chắn, phù hợp môi trường cơ khí, dầu khí, xe công trình.
-
Có thể tùy chọn dải đo dài, lên đến nhiều mét.
Thông số kỹ thuật cảm biến WPL
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | WPL |
Hãng sản xuất | Gefran (Italy) |
Nguyên lý đo | Magnetostrictive hoặc potentiometric |
Dải đo | Từ 500 mm đến 5000 mm (hoặc dài hơn tùy chọn) |
Đầu ra tín hiệu | 0–10 V / 4–20 mA / CANopen |
Nguồn cấp | 24 VDC |
Cấp bảo vệ | IP65 / IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +85°C |
Loại vỏ | Hợp kim nhôm, bền cơ học cao |
Kiểu lắp đặt | Dây rút – cuộn gọn khi không sử dụng |
Ứng dụng của cảm biến từ tính WPL Gefran Vietnam trong công nghiệp
Lĩnh vực sử dụng phổ biến
-
Xe công trình, xe nâng, xe cần cẩu, cần trục – theo dõi vị trí cần.
-
Máy công nghiệp có hành trình dài như thiết bị gia công kim loại, hệ thống cổng trượt.
-
Ngành dầu khí, khai thác mỏ, chế biến gỗ – yêu cầu đo vị trí dài và linh hoạt.
-
Ứng dụng trong kiểm soát chuyển động, đo dịch chuyển dài trong nhà máy.
Kết luận
WPL – cảm biến từ tính dạng dây kéo của Gefran mang lại giải pháp đo hành trình dài linh hoạt, chính xác và bền bỉ. Thiết bị này phù hợp cho các môi trường công nghiệp yêu cầu khắt khe về không gian và độ tin cậy, đặc biệt trong các hệ thống cơ giới và tự động hóa có hành trình lớn.
List code sản phẩm:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
1 | PC-M-0175 0000X000D00 F003863 |
2 | GRP-H-15-48-D-1-0-0-0-0-0 F087747 |
3 | R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
4 | R-EU16 GILOGIK II UL F030782 |
5 | R-A/D8 GILOGIK II UL F027063 |
6 | R-E16 GILOGIK II UL F026082 |
7 | R-TC8 GILOGIK II UL F026944WPL Gefran Vietnam |
8 | R-D/A8 GILOGIK II UL F027064 |
9 | PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 F004228 |
10 | PC-M-0225 0000X000X00 F003869 |
11 | GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 F082630 |
12 | LT-M-0550-P F006025 |
13 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
14 | 4T-96-4-00-1 F000172 |
15 | 40T96-4-00-RR00-001 (EX 40T96-4-00-RR001) F000194 |
16 | PY-2-F-050-S03M 0000X000X00 F004249 |
17 | LT-M-0175-P-XL0322 F040443 |
18 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
19 | KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 F063000 |
20 | KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 F073080 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.