PZ34 | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
PZ34 là cảm biến vị trí chiết áp đến từ GEFRAN VIETNAM, được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong các hệ thống đo lường và tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ chiết áp tuyến tính, sản phẩm đảm bảo khả năng đo lường ổn định, bền bỉ và dễ dàng tích hợp vào nhiều ứng dụng khác nhau.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PZ34
- Công nghệ chiết áp tuyến tính giúp đo lường chính xác.
- Kết cấu chắc chắn, phù hợp với môi trường công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Độ bền cao, hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tín hiệu đầu ra tương thích với nhiều bộ điều khiển.
Thông số kỹ thuật cảm biến PZ34
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải hành trình | 50 đến 750 mm |
Công nghệ đo | Chiết áp tuyến tính (potentiometric) |
Ngõ ra tín hiệu | Điện áp tuyến tính |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +100°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Sai số tuyến tính | ±0.05% toàn dải |
Tuân thủ tiêu chuẩn | RoHS |
Ứng dụng của cảm biến PZ34 trong công nghiệp
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Đo lường vị trí van và piston.
- Dây chuyền sản xuất tự động: Kiểm soát hành trình chính xác.
- Máy ép nhựa và cao su: Định vị khuôn và cơ cấu di chuyển.
- Thiết bị cơ khí chính xác: Cải thiện hiệu suất và độ tin cậy.
Kết luận
PZ34 của GEFRAN VIETNAM là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo lường vị trí đòi hỏi độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Sản phẩm giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành và nâng cao chất lượng kiểm soát trong công nghiệp.
List sản phẩm dòng PZ34:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
Code details | Model | Code details | Model |
F086310 | LM-C-A-0100 0000X000X | F090011 | LM-C-A-0650 0000X000X |
F090002 | LM-C-A-0150 0000X000X | F090012 | LM-C-A-0700 0000X000X |
F090003 | LM-C-A-0200 0000X000X | F090013 | LM-C-A-0750 0000X000X |
F090004 | LM-C-A-0250 0000X000X | F090014 | LM-C-A-0800 0000X000X |
F086311 | LM-C-A-0300 0000X000X | F090015 | LM-C-A-0850 0000X000X |
F090006 | LM-C-A-0400 0000X000X | F086313 | LM-C-A-0900 0000X000X |
F090007 | LM-C-A-0450 0000X000X | LM-C-A-0950-0-000X-0-0-0-X | |
F086312 | LM-C-A-0500 0000X000X | LM-C-A-1000-0-000X-0-0-0-X | |
F090008 | LM-C-A-0550 0000X000X | LM-C-A-0100-L-000X-A-0-0-X | |
F090010 | LM-C-A-0600 0000X000X | LM-C-A-0150-L-000X-B-0-0-X |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.