PS | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
PS là dòng cảm biến vị trí chiết áp tuyến tính được sản xuất bởi Gefran Vietnam (Italy), nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, độ chính xác cao và khả năng vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết bị được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống đo hành trình và điều khiển chuyển động tuyến tính.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PS
-
Công nghệ chiết áp tuyến tính (Potentiometric) cho tín hiệu đầu ra analog ổn định.
-
Kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt ngay cả trong không gian hạn chế.
-
Tín hiệu 0–10V hoặc 4–20mA, dễ kết nối với PLC, HMI.
-
Chống bụi, chống rung, độ bền cơ học cao.
-
Phù hợp cho các ứng dụng cần đo hành trình chính xác và liên tục.
Thông số kỹ thuật cảm biến PS
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PS |
Hãng sản xuất | Gefran (Italy) |
Nguyên lý hoạt động | Chiết áp tuyến tính |
Dải đo | 25 mm – 750 mm (tùy phiên bản) |
Tín hiệu đầu ra | 0–10 VDC hoặc 4–20 mA |
Điện áp cung cấp | 24 VDC |
Độ phân giải | Vô hạn (analog liên tục) |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +100°C |
Cấp bảo vệ | IP65 / IP67 |
Tuổi thọ cơ học | Trên 100 triệu chu kỳ hành trình |
Ứng dụng của cảm biến vị trí chiết áp PS Gefran Vietnam trong công nghiệp
Lĩnh vực sử dụng phổ biến
-
Máy ép nhựa, máy cán, hệ thống thủy lực và khí nén.
-
Dây chuyền đóng gói, sản xuất tự động.
-
Giám sát chuyển động trục trong robot và cơ cấu tuyến tính.
-
Các môi trường công nghiệp cần cảm biến nhỏ gọn, chính xác.
Kết luận
PS | Cảm biến chiết áp tuyến tính của Gefran là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đo hành trình trong không gian hẹp nhưng vẫn yêu cầu độ chính xác cao và hoạt động ổn định lâu dài. Với chất lượng đến từ Italy, PS mang lại sự tin cậy cho mọi hệ thống điều khiển vị trí hiện đại.
List code sản phẩm:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
1 | PC-M-0175 0000X000D00 F003863 |
2 | GRP-H-15-48-D-1-0-0-0-0-0 F087747 |
3 | R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
4 | R-EU16 GILOGIK II UL F030782 |
5 | R-A/D8 GILOGIK II UL F027063 |
6 | R-E16 GILOGIK II UL F026082 |
7 | R-TC8 GILOGIK II UL F026944 PS Gefran Vietnam |
8 | R-D/A8 GILOGIK II UL F027064 |
9 | PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 F004228 |
10 | PC-M-0225 0000X000X00 F003869 |
11 | GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 F082630 |
12 | LT-M-0550-P F006025 |
13 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
14 | 4T-96-4-00-1 F000172 |
15 | 40T96-4-00-RR00-001 (EX 40T96-4-00-RR001) F000194 |
16 | PY-2-F-050-S03M 0000X000X00 F004249 |
17 | LT-M-0175-P-XL0322 F040443 |
18 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
19 | KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 F063000 |
20 | KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 F073080 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.