PMI-SLE | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
PMI-SLE là phiên bản nâng cấp của dòng PMI-SL đến từ thương hiệu Gefran Vietnam (Italy) – chuyên dùng để đo hành trình tuyến tính trong các hệ thống điều khiển công nghiệp. Với cấu trúc mỏng, nhẹ, tín hiệu analog chính xác và độ bền vượt trội, PMI-SLE là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát vị trí trong không gian hẹp.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PMI-SLE
-
Cảm biến vị trí chiết áp tuyến tính với thiết kế mỏng và dễ lắp đặt.
-
Tín hiệu analog liên tục (0–10VDC hoặc 4–20mA) dễ tích hợp với PLC.
-
Tuổi thọ cơ học cao, độ phân giải vô hạn.
-
Thiết kế chống rung, chịu va đập tốt, hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
-
Có tùy chọn gắn kết linh hoạt (trục đẩy hoặc khớp nối).
Thông số kỹ thuật cảm biến PMI-SLE
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PMI-SLE |
Hãng sản xuất | Gefran (Italy) |
Loại cảm biến | Cảm biến vị trí chiết áp tuyến tính |
Dải đo | 50 mm – 900 mm (tùy model) |
Tín hiệu đầu ra | 0–10 VDC hoặc 4–20 mA |
Điện áp cung cấp | 24 VDC |
Độ phân giải | Vô hạn (analog liên tục) |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +100°C |
Tuổi thọ cơ học | Lên tới 100 triệu hành trình |
Lắp đặt | Gắn vít hoặc khớp trượt linh hoạt |
Ứng dụng của cảm biến vị trí chiết áp PMI-SLE Gefran Vietnam trong công nghiệp
Lĩnh vực sử dụng phổ biến
-
Máy ép nhựa, máy cán, máy thủy lực – khí nén.
-
Hệ thống tự động hóa điều khiển vị trí tuyến tính.
-
Thiết bị đo hành trình trục trong cơ khí, robot, đóng gói.
-
Các môi trường yêu cầu lắp cảm biến gọn nhẹ, chính xác cao.
Kết luận
PMI-SLE là cảm biến chiết áp tuyến tính lý tưởng cho các ứng dụng đo hành trình trong không gian hẹp. Với độ chính xác cao, tuổi thọ dài và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp, sản phẩm này của Gefran Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống điều khiển hiện đại.
List code sản phẩm:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
1 | PC-M-0175 0000X000D00 F003863 |
2 | GRP-H-15-48-D-1-0-0-0-0-0 F087747 |
3 | R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
4 | R-EU16 GILOGIK II UL F030782 |
5 | R-A/D8 GILOGIK II UL F027063 |
6 | R-E16 GILOGIK II UL F026082 |
7 | R-TC8 GILOGIK II UL F026944 PMI-SLE Gefran Vietnam |
8 | R-D/A8 GILOGIK II UL F027064 |
9 | PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 F004228 |
10 | PC-M-0225 0000X000X00 F003869 |
11 | GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 F082630 |
12 | LT-M-0550-P F006025 |
13 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
14 | 4T-96-4-00-1 F000172 |
15 | 40T96-4-00-RR00-001 (EX 40T96-4-00-RR001) F000194 |
16 | PY-2-F-050-S03M 0000X000X00 F004249 |
17 | LT-M-0175-P-XL0322 F040443 |
18 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
19 | KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 F063000 |
20 | KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 F073080 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.