PME | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
PME là dòng cảm biến áp suất melt (melt pressure transducer) của Gefran Vietnam – Italy, chuyên dùng trong các quy trình sản xuất có nhiệt độ cao như ép nhựa, đùn nhựa, cao su và polymer. Với độ chính xác cao và khả năng chịu nhiệt tốt, cảm biến PME giúp đo áp suất một cách ổn định và đáng tin cậy trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PME
-
Thiết kế chuyên biệt để đo áp suất vật liệu nóng chảy trong các quy trình ép đùn, ép phun.
-
Công nghệ cảm biến strain gauge với độ chính xác cao.
-
Có phiên bản analog hoặc kỹ thuật số, tín hiệu ra đa dạng.
-
Khả năng chịu nhiệt độ lên đến +400°C.
-
Cấu trúc chắc chắn, thích hợp cho môi trường công nghiệp nặng.
Thông số kỹ thuật cảm biến PME
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PME |
Hãng sản xuất | Gefran (Italy) |
Loại cảm biến | Cảm biến áp suất melt (hot melt) |
Phạm vi đo áp suất | Tùy chọn: 0…50 bar đến 0…1000 bar |
Tín hiệu đầu ra | 4–20mA, 0–10V, mV/V (tuỳ model) |
Nhiệt độ môi trường tối đa | Lên tới 400°C (tùy loại đầu đo) |
Sai số toàn thang | ±0.25% hoặc ±0.5% FSO |
Cấu trúc đầu đo | Đầu tiêu chuẩn, flush diaphragm, hoặc dạng mềm (flexible stem) |
Kết nối | 1/2-20 UNF, M18x1.5, hoặc theo yêu cầu |
Chuẩn bảo vệ | IP65 / IP67 (tuỳ dòng) |
Ứng dụng của cảm biến vị trí chiết áp PME Gefran Vietnam trong công nghiệp
Lĩnh vực sử dụng phổ biến
-
Máy ép đùn, máy ép phun nhựa
-
Sản xuất màng nhựa, tấm nhựa, ống nhựa
-
Ngành công nghiệp polymer, hóa chất nóng chảy
-
Giám sát áp suất trong các quy trình có nhiệt độ cao
Kết luận
PME – cảm biến áp suất melt của Gefran là thiết bị lý tưởng cho việc đo lường áp suất trong các môi trường nhiệt độ cao và ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối. Với độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội, PME giúp doanh nghiệp kiểm soát quy trình sản xuất tốt hơn, đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn vận hành.
List code sản phẩm:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
1 | PC-M-0175 0000X000D00 F003863 |
2 | GRP-H-15-48-D-1-0-0-0-0-0 F087747 |
3 | R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
4 | R-EU16 GILOGIK II UL F030782 |
5 | R-A/D8 GILOGIK II UL F027063 |
6 | R-E16 GILOGIK II UL F026082 |
7 | R-TC8 GILOGIK II UL F026944PME Gefran Vietnam |
8 | R-D/A8 GILOGIK II UL F027064 |
9 | PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 F004228 |
10 | PC-M-0225 0000X000X00 F003869 |
11 | GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 F082630 |
12 | LT-M-0550-P F006025 |
13 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
14 | 4T-96-4-00-1 F000172 |
15 | 40T96-4-00-RR00-001 (EX 40T96-4-00-RR001) F000194 |
16 | PY-2-F-050-S03M 0000X000X00 F004249 |
17 | LT-M-0175-P-XL0322 F040443 |
18 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
19 | KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 F063000 |
20 | KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 F073080 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.