PMA | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
PMA là dòng cảm biến áp suất melt do Gefran Vietnam – thương hiệu công nghệ hàng đầu đến từ Ý phát triển. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng để đo áp suất của vật liệu nóng chảy (melt pressure) trong các quy trình sản xuất như ép nhựa, ép đùn, sản xuất polymer và cao su. PMA nổi bật với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PMA
-
Cảm biến áp suất melt (nhiệt độ cao) sử dụng công nghệ strain gauge.
-
Tích hợp amplifier bên trong – tín hiệu ra trực tiếp dạng 4-20mA.
-
Hoạt động ổn định trong điều kiện nhiệt độ lên tới 400°C.
-
Không chứa thủy ngân, thân thiện môi trường – phù hợp tiêu chuẩn châu Âu.
-
Đầu cảm biến có thể là loại rigid (cứng) hoặc flexible stem (mềm).
-
Được thiết kế để giảm nhiễu và sai số khi sử dụng lâu dài.
Thông số kỹ thuật cảm biến PMA
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PMA |
Hãng sản xuất | Gefran (Italy) |
Loại cảm biến | Cảm biến áp suất vật liệu nóng chảy |
Phạm vi đo áp suất | 0…50 bar đến 0…1000 bar (tùy chọn) |
Tín hiệu đầu ra | 4–20mA (2-wire system) |
Điện áp cung cấp | 10–30 VDC |
Sai số toàn thang | ±0.25% hoặc ±0.5% FSO |
Nhiệt độ đầu cảm biến | Lên tới 400°C |
Nhiệt độ thân thiết bị | Tối đa 85°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Kết nối | 1/2-20 UNF, M18x1.5 (tuỳ theo model) |
Ứng dụng của cảm biến vị trí chiết áp PMA Gefran Vietnam trong công nghiệp
Lĩnh vực sử dụng phổ biến
-
Dây chuyền ép đùn nhựa, cao su
-
Máy sản xuất tấm film, ống nhựa, sợi tổng hợp
-
Quy trình gia nhiệt polymer và nhựa nóng chảy
-
Kiểm soát áp suất chính xác trong sản xuất bao bì, thực phẩm nhiệt dẻo
Kết luận
PMA của Gefran là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng cần đo áp suất ở nhiệt độ cao với độ tin cậy và an toàn cao. Nhờ thiết kế chắc chắn, khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt và tín hiệu đầu ra ổn định, cảm biến PMA giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo chất lượng sản phẩm trong các ngành công nghiệp hiện đại.
List code sản phẩm:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
1 | PC-M-0175 0000X000D00 F003863 |
2 | GRP-H-15-48-D-1-0-0-0-0-0 F087747 |
3 | R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
4 | R-EU16 GILOGIK II UL F030782 |
5 | R-A/D8 GILOGIK II UL F027063 |
6 | R-E16 GILOGIK II UL F026082 |
7 | R-TC8 GILOGIK II UL F026944PMA Gefran Vietnam |
8 | R-D/A8 GILOGIK II UL F027064 |
9 | PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 F004228 |
10 | PC-M-0225 0000X000X00 F003869 |
11 | GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 F082630 |
12 | LT-M-0550-P F006025 |
13 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
14 | 4T-96-4-00-1 F000172 |
15 | 40T96-4-00-RR00-001 (EX 40T96-4-00-RR001) F000194 |
16 | PY-2-F-050-S03M 0000X000X00 F004249 |
17 | LT-M-0175-P-XL0322 F040443 |
18 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
19 | KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 F063000 |
20 | KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 F073080 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.