LT67 | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
LT67 là cảm biến vị trí chiết áp đến từ GEFRAN VIETNAM, được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao và độ bền vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp. Với công nghệ đo lường tiên tiến, sản phẩm đảm bảo khả năng hoạt động ổn định, phù hợp với các hệ thống tự động hóa và máy móc yêu cầu kiểm soát vị trí chính xác.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp LT67
- Công nghệ chiết áp tuyến tính giúp đo lường chính xác.
- Thiết kế bền bỉ, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào các hệ thống điều khiển.
- Khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Tín hiệu đầu ra tương thích với nhiều bộ điều khiển công nghiệp.
Thông số kỹ thuật cảm biến LT67
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải hành trình | 50 đến 900 mm |
Công nghệ đo | Chiết áp tuyến tính (potentiometric) |
Ngõ ra tín hiệu | Điện áp tuyến tính |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Sai số tuyến tính | ±0.04% toàn dải |
Tuân thủ tiêu chuẩn | RoHS, CE |
Ứng dụng của cảm biến LT67 trong công nghiệp
- Hệ thống thủy lực và khí nén: Theo dõi vị trí piston và van.
- Dây chuyền sản xuất tự động: Kiểm soát vị trí chính xác.
- Máy ép nhựa và cao su: Định vị khuôn và bộ phận di chuyển.
- Thiết bị cơ khí chính xác: Nâng cao hiệu suất vận hành và độ tin cậy.
Kết luận
LT67 của GEFRAN VIETNAM là giải pháp đo lường vị trí đáng tin cậy, mang lại độ chính xác cao và tuổi thọ dài trong các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất và nâng cao hiệu suất vận hành.
List sản phẩm dòng LT67:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
Code details | Model | Code details | Model |
F086310 | LM-C-A-0100 0000X000X | F090011 | LM-C-A-0650 0000X000X |
F090002 | LM-C-A-0150 0000X000X | F090012 | LM-C-A-0700 0000X000X |
F090003 | LM-C-A-0200 0000X000X | F090013 | LM-C-A-0750 0000X000X |
F090004 | LM-C-A-0250 0000X000X | F090014 | LM-C-A-0800 0000X000X |
F086311 | LM-C-A-0300 0000X000X | F090015 | LM-C-A-0850 0000X000X |
F090006 | LM-C-A-0400 0000X000X | F086313 | LM-C-A-0900 0000X000X |
F090007 | LM-C-A-0450 0000X000X | LM-C-A-0950-0-000X-0-0-0-X | |
F086312 | LM-C-A-0500 0000X000X | LM-C-A-1000-0-000X-0-0-0-X | |
F090008 | LM-C-A-0550 0000X000X | LM-C-A-0100-L-000X-A-0-0-X | |
F090010 | LM-C-A-0600 0000X000X | LM-C-A-0150-L-000X-B-0-0-X |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.