LS-A | CẢM BIẾN TUYẾN TÍNH XOẮN | GEFRAN VIETNAM
Cảm biến LS-A của GEFRAN VIETNAM là thiết bị đo lường tuyến tính xoắn với hiệu suất vượt trội, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong công nghiệp. Sản phẩm mang lại khả năng đo lường chính xác, độ bền cao và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

Đặc điểm của cảm biến tuyến tính xoắn LS-A
- Cảm biến đo vị trí tuyến tính không tiếp xúc với công nghệ TWIIST độc quyền, giúp tăng tuổi thọ.
- Thiết kế không tiếp xúc giúp cảm biến kín hoàn toàn, chắc chắn và nhỏ gọn.
- Hiệu suất cao, có độ bền cao, ổn định nhiệt và khả năng chống nhiễu điện từ (EMC).
- Phù hợp cho môi trường công nghiệp và ứng dụng thủy lực di động.
Thông số kỹ thuật cảm biến LS-A
Thông số | Giá trị |
---|---|
Hành trình | 50 đến 900mm |
Đo lường | Vị trí |
Ngõ ra | Tỷ lệ, điện áp và dòng điện |
Cơ chế lắp đặt | Cơ chế tự căn chỉnh |
Ngõ ra analog | Ngõ ra trực tiếp và đảo chiều ở cấu hình đơn và dự phòng |
Nhiệt độ hoạt động | -40…+85°C |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Tuân thủ | Chỉ thị RoHS 2011/65/EU |
Đầu nối ngõ ra | M12 – 4, 5, 8 chân, đầu đực |
Ứng dụng của cảm biến LS-A trong công nghiệp
Cảm biến LS-A của GEFRAN VIETNAM được sử dụng phổ biến trong:
- Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát chính xác vị trí trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành nhựa và cao su: Ứng dụng trong máy ép nhựa để kiểm soát hành trình xilanh.
- Chế tạo cơ khí: Tích hợp trong các hệ thống CNC và servo.
- Thiết bị y tế: Được dùng trong các thiết bị đo lường hiện đại.
Kết luận
Cảm biến LS-A từ GEFRAN VIETNAM là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Đây là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống đo lường và điều khiển hiện đại.
List sản phẩm dòng LS-A:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến tuyến tính xoắn phù hợp 👉 Tại đây 👈
Code details | Model | Code details | Model |
F085626 | A-X-0-Z-0100 0000X000X | F087579 | A-X-0-Z-0600 0000X000X |
A-X-0-Z-0150-0-000X-0-0-0-X | A-X-0-Z-0650-0-000X-0-0-0-X | ||
F087577 | A-X-0-Z-0150-0-000X-0-0-0-X | F087580 | A-X-0-Z-0700 0000X000X |
A-X-0-Z-0250-0-000X-0-0-0-X | LS-A-X-0-Z-0750-0-000X-0-0-0-X | ||
F086307 | A-X-0-Z-0300 0000X000X | F087581 | A-X-0-Z-0800 0000X000X |
A-X-0-Z-0350-0-000X-0-0-0-X | A-X-0-Z-0850-0-000X-0-0-0-X | ||
F087578 | A-X-0-Z-0400 0000X000X | F086309 | A-X-0-Z-0900 0000X000X |
A-X-0-Z-0450-0-000X-0-0-0-X | A-X-0-Z-0950-0-000X-0-0-0-X | ||
F086308 | A-X-0-Z-0500 0000X000X | A-X-0-Z-1000-0-000X-0-0-0-X | |
F094014 | A-X-0-Z-0550 0000X000X | A-K-0-Z-1000-0-000X-0-0-0-X | |
F087579 | A-X-0-Z-0600 0000X000X | A-N-0-Z-1000-0-000X-0-0-0-X |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.