PZ67-A | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
PZ67-A là dòng cảm biến vị trí chiết áp đến từ hãng Gefran Vietnam – Italy, được thiết kế để đo chuyển động tuyến tính với độ chính xác cao. Sản phẩm này sử dụng công nghệ chiết áp (potentiometric), phù hợp cho các ứng dụng điều khiển và giám sát vị trí trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PZ67-A
-
Đo vị trí tuyến tính chính xác, độ phân giải liên tục (vô hạn).
-
Công nghệ chiết áp giúp phản hồi tín hiệu tuyến tính theo hành trình.
-
Thiết kế kín chống bụi và nước (IP67) – hoạt động bền bỉ trong nhà máy.
-
Kết cấu thanh trượt chắc chắn, dễ dàng lắp đặt.
-
Không cần cấp nguồn tín hiệu riêng, tiết kiệm khi tích hợp hệ thống.
Thông số kỹ thuật cảm biến PZ67-A
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | PZ67-A |
Hãng sản xuất | Gefran (Ý) |
Loại cảm biến | Cảm biến vị trí chiết áp tuyến tính |
Công nghệ đo | Potentiometric |
Dải đo | 50 mm – 1000 mm (tùy phiên bản) |
Điện áp cung cấp | 24 VDC (hoặc theo yêu cầu) |
Tín hiệu đầu ra | Analog (0–10V, 0–5V, 4–20mA tùy cấu hình) |
Độ phân giải | Vô hạn (liên tục) |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +100°C |
Tuổi thọ cơ học | >100 triệu hành trình |
Ứng dụng của cảm biến vị trí chiết áp PZ67-A Gefran Vietnam trong công nghiệp
Ngành công nghiệp ứng dụng phổ biến
-
Máy ép nhựa, máy ép thủy lực, máy đùn: đo hành trình pít-tông.
-
Thiết bị sản xuất tự động hóa, băng tải, xi lanh.
-
Ngành đóng gói, cơ khí chính xác, thiết bị nâng hạ.
-
Hệ thống cần đo phản hồi vị trí trong dây chuyền sản xuất.
Kết luận
PZ67-A – cảm biến vị trí chiết áp của Gefran Vietnam là giải pháp đo hành trình lý tưởng trong các môi trường đòi hỏi độ bền và chính xác cao. Với công nghệ potentiometric tiên tiến, thiết bị này giúp giám sát vị trí nhanh chóng, hiệu quả và chi phí hợp lý cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
List code sản phẩm:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
1 | PC-M-0175 0000X000D00 F003863 |
2 | GRP-H-15-48-D-1-0-0-0-0-0 F087747 |
3 | R-ETH100 GILOGIK II F026081 |
4 | R-EU16 GILOGIK II UL F030782 |
5 | R-A/D8 GILOGIK II UL F027063 |
6 | R-E16 GILOGIK II UL F026082 |
7 | R-TC8 GILOGIK II UL F026944 PZ67-A Gefran Vietnam |
8 | R-D/A8 GILOGIK II UL F027064 |
9 | PY-2-F-025-S01M 0000X000X00 F004228 |
10 | PC-M-0225 0000X000X00 F003869 |
11 | GRS-H-25-48-D-0-0-0-0 F082630 |
12 | LT-M-0550-P F006025 |
13 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
14 | 4T-96-4-00-1 F000172 |
15 | 40T96-4-00-RR00-001 (EX 40T96-4-00-RR001) F000194 |
16 | PY-2-F-050-S03M 0000X000X00 F004249 |
17 | LT-M-0175-P-XL0322 F040443 |
18 | K30-6-M-B07C-1-4-0-S F040057 |
19 | KE1-6-M-B01C-1-4-D-S-XMD43 2130X000X00 F063000 |
20 | KE1-5-M-B05C-1-4-D-S-P-E-D97 2130X000S00 F073080 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.