PA1 | CẢM BIẾN VỊ TRÍ CHIẾT ÁP | GEFRAN VIETNAM
Cảm biến PA1 của GEFRAN VIETNAM là thiết bị đo lường vị trí chiết áp với độ chính xác cao, đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe trong môi trường công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo độ bền vượt trội mà còn mang lại hiệu suất ổn định, phù hợp với các ứng dụng đo lường tiên tiến.

Đặc điểm của cảm biến vị trí chiết áp PA1
- Ứng dụng công nghệ chiết áp tiên tiến, giúp duy trì độ chính xác trong suốt quá trình hoạt động.
- Cấu trúc bền chắc, thiết kế nhỏ gọn, tối ưu hóa khả năng hoạt động trong môi trường công nghiệp.
- Được trang bị khả năng chống nhiễu điện từ (EMC) và chịu rung động tốt, đảm bảo dữ liệu đầu ra chính xác.
- Tương thích với nhiều hệ thống đo lường yêu cầu độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật cảm biến PA1
Thông số | Giá trị |
---|---|
Hành trình | 25 đến 150 mm |
Liên kết cơ học | Khớp nối bù trừ độ rơ, ren M4 |
Độ tuyến tính độc lập | Lên đến ± 0.05% |
Độ phân giải | Vô hạn |
Tín hiệu điện không thay đổi | Ngoài hành trình điện lý thuyết |
Tốc độ dịch chuyển | Tối đa 5 m/s |
Nhiệt độ làm việc | -30…+100°C |
Kết nối điện | – PA1 F: Cáp che chắn 3 lõi, dài 1 m |
Ứng dụng của cảm biến PA1 trong công nghiệp
Cảm biến PA1 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
- Tự động hóa sản xuất: Đảm bảo kiểm soát vị trí chính xác trong các dây chuyền sản xuất tự động.
- Ngành nhựa và cao su: Được tích hợp trong máy ép nhựa để giám sát. Và điều khiển hành trình xilanh.
- Chế tạo cơ khí: Ứng dụng trong máy CNC. Và các hệ thống servo nhằm tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Thiết bị y tế: Hỗ trợ trong các thiết bị đo lường và điều khiển hiện đại, đáp ứng tiêu chuẩn ngành y tế.
Kết luận
Cảm biến PA1 của GEFRAN VIETNAM là giải pháp lý tưởng. Cho các hệ thống đo lường vị trí yêu cầu độ chính xác cao. Với thiết kế chắc chắn và hiệu suất ưu việt. Sản phẩm này trở thành sự lựa chọn đáng tin cậy trong các ngành công nghiệp hiện đại.
List sản phẩm dòng sản phẩm cảm biến vị trí:
Chọn dòng sản phẩm cảm biến vị trí chiết áp phù hợp 👉 Tại đây 👈
Code details | Model | Code details | Model |
F086310 | LM-C-A-0100 0000X000X | F090011 | LM-C-A-0650 0000X000X |
F090002 | LM-C-A-0150 0000X000X | F090012 | LM-C-A-0700 0000X000X |
F090003 | LM-C-A-0200 0000X000X | F090013 | LM-C-A-0750 0000X000X |
F090004 | LM-C-A-0250 0000X000X | F090014 | LM-C-A-0800 0000X000X |
F086311 | LM-C-A-0300 0000X000X | F090015 | LM-C-A-0850 0000X000X |
F090006 | LM-C-A-0400 0000X000X | F086313 | LM-C-A-0900 0000X000X |
F090007 | LM-C-A-0450 0000X000X | LM-C-A-0950-0-000X-0-0-0-X | |
F086312 | LM-C-A-0500 0000X000X | LM-C-A-1000-0-000X-0-0-0-X | |
F090008 | LM-C-A-0550 0000X000X | LM-C-A-0100-L-000X-A-0-0-X | |
F090010 | LM-C-A-0600 0000X000X | LM-C-A-0150-L-000X-B-0-0-X |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.